--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoai lang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoai lang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoai lang
+
Sweet potato, batata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoai lang"
Những từ có chứa
"khoai lang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
murphy
yam
potato
taro
batata
grub
lobby
roan
corridor
dioscorea bulbifera
more...
Lượt xem: 854
Từ vừa tra
+
khoai lang
:
Sweet potato, batata